Có 1 kết quả:
提供 tí gōng ㄊㄧˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cung cấp, chu cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer
(2) to supply
(3) to provide
(4) to furnish
(2) to supply
(3) to provide
(4) to furnish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0